--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn cảm
+
Expressive
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
diễn cảm
:
Expressive
+
đỏ tía
:
Purple
+
fishy
:
(thuộc) cá; có mùi cáa fishy smell mùi cá
+
funicle
:
dây nhỏ
+
compose
:
soạn, sáng tác, làmto compose a piece of music soạn một bản nhạcto compose a poem làm một bài thơ